You are here
audacity là gì?
audacity (ɔˈdæsɪti )
Dịch nghĩa: bạo tay bạo châm
Danh từ
Dịch nghĩa: bạo tay bạo châm
Danh từ
Ví dụ:
"His audacity in asking for a raise was admirable.
Sự táo bạo của anh ấy khi yêu cầu tăng lương là đáng ngưỡng mộ. "
Sự táo bạo của anh ấy khi yêu cầu tăng lương là đáng ngưỡng mộ. "