You are here

auto-immunization là gì?

auto-immunization (ˌɔtoʊ-ˌɪmjunɪˈzeɪʃən )
Dịch nghĩa: sự tự miễn dịch
Danh từ
Ví dụ:
"The patient underwent auto-immunization to boost his immune system.
Bệnh nhân đã trải qua quá trình tự miễn dịch để tăng cường hệ miễn dịch của mình. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến