You are here
autograph là gì?
autograph (ˈɔtəɡræf )
Dịch nghĩa: bút tích
Danh từ
Dịch nghĩa: bút tích
Danh từ
Ví dụ:
"The famous actor's autograph was highly sought after.
Chữ ký của diễn viên nổi tiếng được săn lùng rất nhiều. "
Chữ ký của diễn viên nổi tiếng được săn lùng rất nhiều. "