You are here

automatic fire protection equipment là gì?

automatic fire protection equipment (ˌɔːtəˈmætɪk faɪə prəˈtɛkʃᵊn ɪˈkwɪpmənt)
Dịch nghĩa: Thiết bị phòng cháy chữa cháy tự động
Ví dụ:
Automatic Fire Protection Equipment: The automatic fire protection equipment activates to suppress fires without manual intervention. - Thiết bị bảo vệ cháy tự động sẽ kích hoạt để dập lửa mà không cần can thiệp thủ công.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến