You are here
automatic rifle là gì?
automatic rifle (ˌɔtəˈmætɪk ˈraɪfl )
Dịch nghĩa: súng máy
Danh từ
Dịch nghĩa: súng máy
Danh từ
Ví dụ:
"The soldier carried an automatic rifle during the mission.
Người lính mang theo súng trường tự động trong suốt nhiệm vụ. "
Người lính mang theo súng trường tự động trong suốt nhiệm vụ. "