You are here

Auxiliary oil tank là gì?

Auxiliary oil tank (ɔːɡˈzɪliəri ɔɪl tæŋk)
Dịch nghĩa: bồn dầu phụ, thùng giãn dầu.
Ví dụ:
The auxiliary oil tank stores additional oil for use in systems that require lubrication - Bình dầu phụ lưu trữ thêm dầu để sử dụng trong các hệ thống cần bôi trơn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến