You are here
avenge là gì?
avenge (əˈvɛndʒ )
Dịch nghĩa: phục thù
Động từ
Dịch nghĩa: phục thù
Động từ
Ví dụ:
"The knight vowed to avenge his father's death.
Hiệp sĩ đã thề sẽ báo thù cho cái chết của cha mình. "
Hiệp sĩ đã thề sẽ báo thù cho cái chết của cha mình. "