You are here
average cost là gì?
average cost (ˈævərɪdʒ kɔst )
Dịch nghĩa: chi phí trung bình
Danh từ
Dịch nghĩa: chi phí trung bình
Danh từ
Ví dụ:
"The average cost of living has risen significantly.
Chi phí sinh hoạt trung bình đã tăng đáng kể. "
Chi phí sinh hoạt trung bình đã tăng đáng kể. "