You are here

Aviation gasoline blending components là gì?

Aviation gasoline blending components (ˌeɪviˈeɪʃᵊn ˈɡæsəliːn ˈblɛndɪŋ kəmˈpəʊnənts)
Dịch nghĩa: Thành phần pha trộn xăng máy bay
Ví dụ:
Aviation gasoline blending components are added to modify the properties of avgas - Các thành phần pha trộn xăng hàng không được thêm vào để thay đổi các đặc tính của avgas.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến