You are here

Avoid doing sth là gì?

Avoid doing sth (əˈvɔɪd ˈduːɪŋ sth)
Dịch nghĩa: kiêng kỵ làm gì
Ví dụ:
Avoid doing sth that might bring bad luck or misfortune in the New Year. - Tránh làm điều gì đó có thể mang lại xui xẻo hoặc vận rủi trong năm mới.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến