You are here
await là gì?
await (əˈweɪt )
Dịch nghĩa: chờ đón
Động từ
Dịch nghĩa: chờ đón
Động từ
Ví dụ:
"They eagerly await the results of the competition.
Họ háo hức chờ đợi kết quả của cuộc thi. "
Họ háo hức chờ đợi kết quả của cuộc thi. "