You are here
awake là gì?
awake (əˈweɪk )
Dịch nghĩa: đánh thức
Động từ
Dịch nghĩa: đánh thức
Động từ
Ví dụ:
"The loud noise caused him to awake suddenly.
Tiếng ồn lớn khiến anh ấy tỉnh dậy đột ngột. "
Tiếng ồn lớn khiến anh ấy tỉnh dậy đột ngột. "