You are here
aware là gì?
aware (əˈwɛrnəs )
Dịch nghĩa: cảnh giác
Tính từ
Dịch nghĩa: cảnh giác
Tính từ
Ví dụ:
"He was fully aware of the risks involved.
Anh ấy hoàn toàn nhận thức được những rủi ro liên quan. "
Anh ấy hoàn toàn nhận thức được những rủi ro liên quan. "