You are here
awareness là gì?
awareness (əˈweɪ )
Dịch nghĩa: ý thức
Danh từ
Dịch nghĩa: ý thức
Danh từ
Ví dụ:
"Increasing awareness of environmental issues is important.
Tăng cường nhận thức về các vấn đề môi trường là rất quan trọng. "
Tăng cường nhận thức về các vấn đề môi trường là rất quan trọng. "