You are here
awkward là gì?
awkward (ˈɔːkwərdli )
Dịch nghĩa: ngượng nghịu
Tính từ
Dịch nghĩa: ngượng nghịu
Tính từ
Ví dụ:
"She stumbled awkwardly on the uneven ground.
Cô ấy bước đi lóng ngóng trên mặt đất gồ ghề. "
Cô ấy bước đi lóng ngóng trên mặt đất gồ ghề. "