You are here
awning là gì?
awning (əˈraɪ )
Dịch nghĩa: tấm vải bạt
Danh từ
Dịch nghĩa: tấm vải bạt
Danh từ
Ví dụ:
"They sat under the awning to escape the rain.
Họ ngồi dưới mái hiên để tránh mưa. "
Họ ngồi dưới mái hiên để tránh mưa. "