You are here
axe là gì?
axe (ˈæksɪəl )
Dịch nghĩa: rìu
Danh từ
Dịch nghĩa: rìu
Danh từ
Ví dụ:
"The woodcutter sharpened his axe before starting work.
Người tiều phu mài rìu trước khi bắt đầu công việc. "
Người tiều phu mài rìu trước khi bắt đầu công việc. "