You are here
babble là gì?
babble (ˈbæbəl )
Dịch nghĩa: ấp a ấp úng
Động từ
Dịch nghĩa: ấp a ấp úng
Động từ
Ví dụ:
"The babble of the stream was soothing.
Tiếng róc rách của dòng suối thật êm dịu. "
Tiếng róc rách của dòng suối thật êm dịu. "