You are here
baby carriage là gì?
baby carriage (ˈbeɪbi ˈkærɪdʒ )
Dịch nghĩa: xe đẩy trẻ con
Danh từ
Dịch nghĩa: xe đẩy trẻ con
Danh từ
Ví dụ:
"She pushed the baby carriage through the park.
Cô ấy đẩy xe đẩy em bé qua công viên. "
Cô ấy đẩy xe đẩy em bé qua công viên. "