You are here
baby seat là gì?
baby seat (ˈbeɪbi siːt )
Dịch nghĩa: chỗ ngồi cho trẻ con
Danh từ
Dịch nghĩa: chỗ ngồi cho trẻ con
Danh từ
Ví dụ:
"A baby seat is essential for safety in a car.
Ghế ngồi cho trẻ em là cần thiết để đảm bảo an toàn khi đi xe hơi. "
Ghế ngồi cho trẻ em là cần thiết để đảm bảo an toàn khi đi xe hơi. "