You are here
baby-sit là gì?
baby-sit (ˈbeɪbi sɪt )
Dịch nghĩa: giữ trẻ
Động từ
Dịch nghĩa: giữ trẻ
Động từ
Ví dụ:
"She agreed to baby-sit her neighbor's children for the evening.
Cô ấy đồng ý trông trẻ cho hàng xóm vào buổi tối. "
Cô ấy đồng ý trông trẻ cho hàng xóm vào buổi tối. "