You are here
babysitter là gì?
babysitter (ˈbeɪbiˌsɪtər )
Dịch nghĩa: người trông trẻ
Danh từ
Dịch nghĩa: người trông trẻ
Danh từ
Ví dụ:
"The babysitter arrived on time and the parents left for dinner.
Người giữ trẻ đến đúng giờ và bố mẹ em bé đã đi ăn tối. "
Người giữ trẻ đến đúng giờ và bố mẹ em bé đã đi ăn tối. "