You are here
bachelor là gì?
bachelor (ˈbætʃələr )
Dịch nghĩa: cử nhân
Danh từ
Dịch nghĩa: cử nhân
Danh từ
Ví dụ:
"The bachelor enjoyed his single life but missed having a family.
Người đàn ông độc thân thích cuộc sống một mình nhưng cũng nhớ nhung cảm giác có gia đình. "
Người đàn ông độc thân thích cuộc sống một mình nhưng cũng nhớ nhung cảm giác có gia đình. "