You are here

Back là gì?

Back (bæk)
Dịch nghĩa: Cái lưng, Lùi lại, Phía sau

Back là một từ tiếng Anh đa nghĩa và có thể được sử dụng như một danh từ (noun), động từ (verb), tính từ (adjective), hoặc trạng từ (adverb), với mỗi thể loại nó lại mang một nghĩa khác nhau.

Back
Back

Dưới đây là các ý nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:


1. Danh từ (Noun):

Back có nghĩa là lưng hoặc phía sau.

  • The back of the chair is broken.
    (Phần lưng của chiếc ghế bị hỏng.)
  • He has a tattoo on his back.
    (Anh ấy có một hình xăm trên lưng.)

2. Động từ (Verb):

Back có nghĩa là hỗ trợ hoặc lùi lại.

  • She backed her friend's idea during the meeting.
    (Cô ấy ủng hộ ý tưởng của bạn mình trong buổi họp.)
  • Please back the car into the parking space.
    (Làm ơn lùi xe vào chỗ đỗ.)

3. Tính từ (Adjective):

Back dùng để chỉ phía sau hoặc liên quan đến phần sau.

  • He entered through the back door.
    (Anh ấy đi vào qua cửa sau.)
  • The back garden is full of flowers.
    (Khu vườn phía sau đầy hoa.)

4. Trạng từ (Adverb):

Back có nghĩa là trở lại, lùi lại, hoặc phía sau.

  • She went back to her hometown last week.
    (Cô ấy trở về quê tuần trước.)
  • Please step back from the edge of the platform.
    (Làm ơn lùi lại khỏi mép sân ga.)

5. Cụm từ thông dụng với "Back":

  • Back and forth: Đi qua đi lại, qua lại.
    • He paced back and forth nervously.
      (Anh ấy đi qua đi lại một cách lo lắng.)
  • Back up:
    • Hỗ trợ: Can you back me up in this discussion?
      (Bạn có thể hỗ trợ tôi trong cuộc thảo luận này không?)
    • Sao lưu dữ liệu: Make sure to back up your files regularly.
      (Hãy đảm bảo sao lưu dữ liệu thường xuyên.)
  • Turn your back on someone: Quay lưng, bỏ rơi ai đó.
    • She turned her back on her best friend during a difficult time.
      (Cô ấy quay lưng với bạn thân của mình trong lúc khó khăn.)

6. Thành ngữ (Idioms) liên quan đến "Back":

  • Get off my back: Ngừng làm phiền tôi.
    • I’ll finish it later, so get off my back!
      (Tôi sẽ làm nó sau, đừng làm phiền tôi nữa!)
  • Behind someone’s back: Làm điều gì đó sau lưng ai.
    • She was talking behind his back.
      (Cô ấy nói xấu anh ấy sau lưng.)
Ví dụ:
The cat jumped onto the back of the couch. - Con mèo nhảy lên lưng ghế sofa.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến