You are here
back seat là gì?
back seat (bæk siːt)
Dịch nghĩa: ghế sau
Dịch nghĩa: ghế sau
Ví dụ:
Back Seat: The children were sitting comfortably in the back seat of the car during the road trip. - Các đứa trẻ ngồi thoải mái ở ghế sau của xe trong suốt chuyến đi.