You are here
back valve là gì?
back valve (bæk vælv)
Dịch nghĩa: van ngược.
Dịch nghĩa: van ngược.
Ví dụ:
Back valve: The plumber installed a back valve to prevent water from flowing backward. - Thợ sửa ống nước đã lắp đặt một van chống ngược để ngăn nước chảy ngược.
Tag: