You are here
backbone là gì?
backbone (ˈbækboʊn )
Dịch nghĩa: xương sống
Danh từ
Dịch nghĩa: xương sống
Danh từ
Ví dụ:
"The backbone of the team was its experienced leader.
Nền tảng vững chắc của đội là người lãnh đạo dày dạn kinh nghiệm. "
Nền tảng vững chắc của đội là người lãnh đạo dày dạn kinh nghiệm. "