You are here
backdrop là gì?
backdrop (ˈbækdrɒp )
Dịch nghĩa: tấm màn vẽ căng sau sân khấu
Danh từ
Dịch nghĩa: tấm màn vẽ căng sau sân khấu
Danh từ
Ví dụ:
"The backdrop for the play was beautifully painted.
Phông nền cho vở kịch được vẽ rất đẹp. "
Phông nền cho vở kịch được vẽ rất đẹp. "