You are here

Backhand là gì?

Backhand (ˈbækhænd)
Dịch nghĩa: Đánh bên trái tay, đánh ngược phía tay thuận
Ví dụ:
Backhand is a stroke in sports like tennis where the back of the hand faces the direction of the shot. - Cú đánh tay trái là cú đánh trong các môn thể thao như quần vợt mà mặt sau của tay hướng về phía cú đánh.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến