You are here
backhand là gì?
backhand (ˈbækhænd )
Dịch nghĩa: Một cú đánh được thực hiện bên phía không thuận của tay vợt
Dịch nghĩa: Một cú đánh được thực hiện bên phía không thuận của tay vợt
Ví dụ:
He executed a perfect backhand shot that left his opponent scrambling. - Anh ấy thực hiện một cú vợt trái hoàn hảo khiến đối thủ phải vất vả.
Tag: