You are here
backscratcher là gì?
backscratcher (ˈbækˌskrætʃər )
Dịch nghĩa: cái gãi lưng
Danh từ
Dịch nghĩa: cái gãi lưng
Danh từ
Ví dụ:
"A backscratcher is a simple tool for reaching itchy spots.
Cái gãi lưng là một công cụ đơn giản để với tới những chỗ ngứa. "
"A backscratcher is a simple tool for reaching itchy spots.
Cái gãi lưng là một công cụ đơn giản để với tới những chỗ ngứa. "