You are here
backstage là gì?
backstage (ˈbæksteɪdʒ )
Dịch nghĩa: hậu trường
Danh từ
Dịch nghĩa: hậu trường
Danh từ
Ví dụ:
"The actors waited backstage before their performance.
Các diễn viên chờ đợi sau cánh gà trước khi biểu diễn. "
Các diễn viên chờ đợi sau cánh gà trước khi biểu diễn. "