You are here

backswing  là gì?

backswing  (backswing )
Dịch nghĩa: Sự chuẩn bị cho một cú đánh khi vợt được kéo ra phía sau.
Ví dụ:
During the backswing, it's crucial to keep your eye on the ball to make an effective stroke. - Trong quá trình hồi vợt, rất quan trọng để giữ mắt vào bóng nhằm thực hiện cú đánh hiệu quả.
Tag:

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến