You are here
backward là gì?
backward (ˈbækwərd )
Dịch nghĩa: hậu tiến
Tính từ
Dịch nghĩa: hậu tiến
Tính từ
Ví dụ:
"She walked backward to keep an eye on the children playing.
Cô ấy đi lùi để có thể trông chừng những đứa trẻ đang chơi. "
Cô ấy đi lùi để có thể trông chừng những đứa trẻ đang chơi. "