You are here
bacon là gì?
bacon (ˈbeɪkən )
Dịch nghĩa: thịt ba chỉ
Danh từ
Dịch nghĩa: thịt ba chỉ
Danh từ
Ví dụ:
"Bacon is a popular breakfast food in many countries.
Thịt xông khói là một món ăn sáng phổ biến ở nhiều quốc gia. "
Thịt xông khói là một món ăn sáng phổ biến ở nhiều quốc gia. "