You are here
bad-tempered là gì?
bad-tempered (ˈbædˈtɛmpəd)
Dịch nghĩa: nóng tính
Dịch nghĩa: nóng tính
Ví dụ:
Bad-tempered: She was in a bad-tempered mood all day after the argument. - Cô ấy có tâm trạng cáu kỉnh suốt cả ngày sau cuộc cãi vã.
Tag: