You are here
badge là gì?
badge (bædʒ )
Dịch nghĩa: ấn chương
Danh từ
Dịch nghĩa: ấn chương
Danh từ
Ví dụ:
"The police officer wore a badge on his uniform.
Viên cảnh sát đeo một huy hiệu trên đồng phục của mình. "
Viên cảnh sát đeo một huy hiệu trên đồng phục của mình. "