You are here

baf là gì?

baf (baf)
Dịch nghĩa: Phụ phí xăng dầu (cho tuyến đường Châu Âu)
Ví dụ:
Baf: The term "baf" is used in some contexts to refer to a particular type of sound or noise. - Thuật ngữ "baf" được sử dụng trong một số ngữ cảnh để chỉ một loại âm thanh hoặc tiếng ồn cụ thể.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến