You are here
baffled là gì?
baffled (ˈbæfləd )
Dịch nghĩa: bối rối
Tính từ
Dịch nghĩa: bối rối
Tính từ
Ví dụ:
"She felt baffled by the complex instructions.
Cô ấy cảm thấy bối rối bởi các hướng dẫn phức tạp. "
Cô ấy cảm thấy bối rối bởi các hướng dẫn phức tạp. "