You are here
baggage claim là gì?
baggage claim (ˈbæɡɪʤ kleɪm)
Dịch nghĩa: Quầy nhận hành lý
Dịch nghĩa: Quầy nhận hành lý
Ví dụ:
Baggage claim: After landing, we went to the baggage claim to collect our luggage. - Sau khi hạ cánh, chúng tôi đến khu vực nhận hành lý để lấy hành lý của mình.