You are here
baggy là gì?
baggy (ˈbæɡi )
Dịch nghĩa: thụng
Tính từ
Dịch nghĩa: thụng
Tính từ
Ví dụ:
"The baggy sweater kept her warm on the chilly evening.
Chiếc áo len rộng thùng thình giữ ấm cho cô ấy trong buổi tối se lạnh. "
Chiếc áo len rộng thùng thình giữ ấm cho cô ấy trong buổi tối se lạnh. "