You are here
bail là gì?
bail (beɪl)
Dịch nghĩa: Tiền bảo lãnh
Dịch nghĩa: Tiền bảo lãnh
Ví dụ:
Bail: He was released on bail until his trial. - Anh ấy được thả ra với số tiền bảo lãnh cho đến khi xét xử.
Bail: He was released on bail until his trial. - Anh ấy được thả ra với số tiền bảo lãnh cho đến khi xét xử.