You are here
baked goods là gì?
baked goods (beɪkt ɡʊdz)
Dịch nghĩa: đồ khô (bánh quy, bánh ngọt…)
Dịch nghĩa: đồ khô (bánh quy, bánh ngọt…)
Ví dụ:
Baked goods - "Baked goods refer to products made from baking, such as bread and pastries." - "Sản phẩm nướng ám chỉ các sản phẩm làm từ việc nướng, chẳng hạn như bánh mì và bánh ngọt."
Tag: