You are here
bakery là gì?
bakery (ˈbeɪkəri )
Dịch nghĩa: cửa hàng bánh mì
Danh từ
Dịch nghĩa: cửa hàng bánh mì
Danh từ
Ví dụ:
"The bakery on the corner is known for its delicious bread.
Tiệm bánh ở góc phố nổi tiếng với bánh mì ngon. "
Tiệm bánh ở góc phố nổi tiếng với bánh mì ngon. "