You are here
Baking powder là gì?
Baking powder (ˈbeɪkɪŋ ˈpaʊdə)
Dịch nghĩa: Bột nở
Dịch nghĩa: Bột nở
Ví dụ:
Baking powder - Add a teaspoon of baking powder to help the cake rise. - Thêm một thìa cà phê bột nở để giúp bánh nở.
Tag: