You are here

Balance beam là gì?

Balance beam (ˈbælᵊns biːm)
Dịch nghĩa: Đòn cân; đòn thăng bằng
Ví dụ:
Balance beam is a horizontal beam used in gymnastics and construction to measure or support balance. - Thanh cân bằng là thanh ngang được sử dụng trong thể dục dụng cụ và xây dựng để đo lường hoặc hỗ trợ sự cân bằng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến