You are here
balance sheet là gì?
balance sheet (ˈbæləns ʃiːt )
Dịch nghĩa: bảng quyết toán
Danh từ
Dịch nghĩa: bảng quyết toán
Danh từ
Ví dụ:
"The accountant prepared the balance sheet for the company.
Kế toán đã chuẩn bị bảng cân đối kế toán cho công ty. "
Kế toán đã chuẩn bị bảng cân đối kế toán cho công ty. "