You are here

balanced needle valve là gì?

balanced needle valve (ˈbælᵊnst ˈniːdᵊl vælv)
Dịch nghĩa: van kim cân bằng.
Ví dụ:
Balanced needle valve: The technician adjusted the balanced needle valve to control the flow rate accurately. - Kỹ thuật viên đã điều chỉnh van kim cân bằng để kiểm soát chính xác lưu lượng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến