You are here
balcony là gì?
balcony (ˈbælkəni)
Dịch nghĩa: Ban công.
Dịch nghĩa: Ban công.
Ví dụ:
Balcony: They enjoyed the sunset view from their balcony. - Họ thưởng thức cảnh hoàng hôn từ ban công của mình.
Balcony: They enjoyed the sunset view from their balcony. - Họ thưởng thức cảnh hoàng hôn từ ban công của mình.