You are here
balkanize là gì?
balkanize (ˈbɔːlkənaɪz )
Dịch nghĩa: chia rẽ
Động từ
Dịch nghĩa: chia rẽ
Động từ
Ví dụ:
"The process of balkanization led to the division of the country.
Quá trình phân chia Balkans đã dẫn đến sự chia rẽ của đất nước. "
Quá trình phân chia Balkans đã dẫn đến sự chia rẽ của đất nước. "